Những mẫu ôtô bán chạy nhất thời đại
Thị trường Mỹ:
STT |
Tên xe |
Thời gian sản xuất |
Tổng doanh số tiêu thụ (đơn vị: triệu xe) |
1 |
Ford F-Series |
1948 - nay |
30 |
2 |
Ford Escort |
1968 - 2003 |
20 |
3 |
Ford Model T |
1908 - 1927 |
16,5 |
4 |
Chevy Impala |
1958 - nay |
13 |
5 |
Ford Fiesta |
1976 - nay |
12 |
6 |
Chrysler minivan |
1984 - nay |
12 |
7 |
Oldmobile Cutlass |
1961 - 1999 |
11,9 |
8 |
Ford Mustang |
1964 - nay |
9 |
9 |
Ford Taurus |
1986 - nay |
7,4 |
10 |
Buick La Sebra |
1959 – 2005 |
6 |
Mẫu xe bán tải lừng danh của Ford, F-Series vẫn là model ăn khách nhất thị trường hiện nay ở Mỹ |
Thị trường châu Âu:
STT |
Tên xe |
Thời gian sản xuất |
Tổng doanh số tiêu thụ (triệu xe) |
1 |
VW Golf |
1974 - nay |
26 |
2 |
VW Beetle |
1938 - 2003 |
21,5 |
3 |
Fiat 124 |
1966 - nay |
20 |
4 |
VW Passat |
1973 - nay |
15 |
5 |
Lada Riva |
1980 - nay |
13,5 |
6 |
Opel Kadett |
1962 - 1991 |
12 |
7 |
Opel Corsa |
1982 - nay |
11 |
8 |
BMW 3-series |
1977 - nay |
9,5 |
9 |
Fiat Uno |
1983 - nay |
8,8 |
10 |
Renault Clio |
1990 - 2005 |
8,5 |
VW Golf, mẫu xe cỡ nhỏ đến nay vẫn "làm mưa làm gió" thị trường châu Âu |
Thị trường Nhật Bản:
STT |
Tên xe |
Thời gian sản xuất |
Tổng doanh số tiêu thụ (triệu xe) |
1 |
Toyota Corolla |
1966 - nay |
37 |
2 |
Honda Civic |
1972 - nay |
16,5 |
3 |
Nissan Sentra |
1996 - nay |
16 |
4 |
Mazda Protege |
1963 - 2003 |
10 |
5 |
Toyota Camry |
1983 - nay |
10 |
6 |
Honda Accord |
1976 - nay |
8 |
7 |
Mitsubishi Lancer |
1973 - nay |
6 |
8 |
Mitsubishi Gallant |
1969 - nay |
5 |
9 |
Toyota Land Cruiser |
1953 - nay |
4 |
10 |
Subaru Legacy |
1988 - nay |
3 |
Sedan Toyota Corolla có sức tiêu thụ lớn nhất ở thị trường |